-Hình chữ V gập hai hướng, quay ít hơn, tiết kiệm giấy 30%.
-Chiều rộng giấy hẹp, dễ tải.
-Thiết kế không cánh, an toàn và không cần bảo trì.
-Một chạm để xóa mứt, bảo trì đơn giản.
-Thiết kế không có lưỡi dao, an toàn hơn khi sử dụng và bảo trì miễn phí.
Machine Spec. | Paper Options | ||||||
Feed speed | 45m/min | P/N | Mat | Basis Weight (gsm) | Length(m) | Width(mm) | CTN/Pallet |
Voltage | 100~240V | MPE-70-190 | ECO | 70 | 500 | 190 | 80 |
Machine Weight | 17KG | MPV-70-190 | Virgin | 70 | 500 | 190 | 80 |
Stand Weight | 19KG | MPV-50-190 | Virgin | 50 | 700 | 190 | 80 |
Power | 150W | MPR-50-190 | Recycled | 50 | 700 | 190 | 80 |
Cushioning paper length(m) | 0.5~5 | ||||||
Machine size (mm) | 665(L)*535(W)*1500-1900(H) |
Machine Spec. | Paper Options | ||||||
Feed speed | 147feet/min | P/N | Mat | Basis Weight | Length(feet) | Width(inch) | CTN/Pallet |
Voltage | 100~240V | MPE-70-190 | ECO | 43# | 1640 | 7.5 | 80 |
Machine Weight | 37.5LBS | MPV-70-190 | Virgin | 43# | 1640 | 7.5 | 80 |
Stand Weight | 42LBS | MPE-50-190 | Virgin | 30# | 2296 | 7.5 | 80 |
Power | 150W | MPR-50-190 | Recycled | 30# | 2296 | 7.5 | 80 |
Cushioning paper length(inch) | 20~197 | ||||||
Machine size (inch) | 26.18(L)*16.18(W)*59.1-74.8(H) |
Tính năng
Hiệu quả: gấp hai hướng tốc độ cao
Không cần bảo trì: không cần lưỡi cắt
Dễ sử dụng: Làm sạch kẹt một chạm và nạp giấy dễ dàng
Tiết kiệm chi phí: không keo, hình chữ "V" được cấp bằng sáng chế để tiết kiệm tiêu thụ giấy
Lý tưởng để lấp đầy khoảng trống và chặn tải nhẹ.